Có 2 kết quả:

骨头架子 gǔ tou jià zi ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ 骨頭架子 gǔ tou jià zi ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) skeleton
(2) skinny person
(3) a mere skeleton

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) skeleton
(2) skinny person
(3) a mere skeleton

Bình luận 0